Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khoa học
[khoa học]
|
science
Science of war
To read a science journal
Science, technology and environment
scientific
An important scientific discovery
To make a statement on scientific principles
scientifically
Scientifically speaking
To be scientifically minded